000 00582nam a22002057a 4500
999 _c1078
_d1078
008 190712b ||||| |||| 00| 0 chi d
020 _a7105031271
041 0 _achi
082 0 4 _223
_a299.54
_bZ29
100 1 _a才让
245 1 0 _a藏专佛教
_b信仰与民俗
_c才让
246 3 1 _aZang chuan fo jiao : xinyang minsu
260 _a北京
_b民族
_c1998
300 _a278 页
_c21 cm
650 4 _a小数民族风俗习惯
650 4 _aPhật giáo Tây Tạng
650 4 _a西藏佛教
650 4 _aPhong tục tập quán dân tộc thiểu số
942 _2ddc
_cBOOK