000 00701nam a22002057a 4500
999 _c1081
_d1081
008 190716b ||||| |||| 00| 0 chi d
020 _a780552405X
041 0 _achi
082 0 4 _223
_a910.951
_bZ63
100 1 _a柳正恒
245 1 0 _a中国世界自然与文化遗产旅游
_b官殿, 坛庙, 陵墓, 长成
_c柳正恒
246 3 1 _aZhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you
_bGuan dian, tan miao, lingmu, zhang cheng
260 _a长沙
_b湖南地图
_c2002
300 _a166 页
_c21 cm
650 4 _a旅游指南
_z中国
650 4 _aDu lịch phương Nam
_zTrung Quốc
650 4 _aDanh lam thắng cảnh
_zTrung Quốc
650 4 _a名胜古迹
_z中国
942 _2ddc
_cBOOK