000 | 00570nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1084 _d1084 |
||
008 | 190716b ||||| |||| 00| 0 chi d | ||
041 | 0 | _achi | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.1834 _bL527N |
100 | 1 | _aLê, Đình Khẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aLuyện nghe và nói tiếng hoa trung cấp _b中级汉语听和说教程 _cLê Đình Khẩn _nT.2 |
246 | 3 | 3 | _a中级汉语听和说教程 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia _c2004 |
||
300 |
_a428 tr _c21 cm |
||
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _vGiáo trình |
|
650 | 4 | _aNgôn ngữ Trung Quốc | |
942 |
_2ddc _cBOOK |