000 | 00641nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1090 _d1090 |
||
008 | 190716b ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045804742 | ||
041 | 0 |
_avie _hchi |
|
082 | 0 | 4 |
_223 _a749.0951 _bĐ450N |
100 | 1 | _aTrương, Hiểu Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồ nội thất Trung Quốc _b中国家具 _cTrương Hiểu Minh ; Trương Lệ Mai dịch |
246 | 3 | 3 | _a中国家具 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu _c2012 |
||
300 |
_a130 tr. _c23 cm |
||
650 | 4 |
_aĐồ nội thất _zTrung Quốc |
|
700 |
_aTrương, Lệ Mai _edịch |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |