000 00562nam a22002055 4500
999 _c11097
_d11097
008 191029b ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bSH400S
084 _a375.9
_bKo-Sho
_2NDC
245 0 0 _a詳細国語総覧
_b /
_c .
246 3 1 _aShōsai kokugo sōran
260 _a東京
_b東京法令
_c .
300 _a532 p.
_c cm. +
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _a教育課程
_x日本語
650 4 _aCurriculum
_xJapanese
650 4 _aGiáo trình
_xTiếng Nhật
653 _a学習指導
942 _cBOOK
_2NDC