000 00629nam a22002052 4500
999 _c11344
_d11344
008 190830b2000 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a9784770026071
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a700
_bE34
084 _a772.1
_bE28
_2NDC
100 1 _a小玉, 祥子
_d1960-
245 _a英語で話す「日本の伝統芸能」
_c小玉祥子著
246 3 1 _aEigo de hanasu Nihon no dentō geinō
260 _a東京
_b講談社インターナショナル
_c2000
300 _a280 p.
_c19 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _a芸能
650 4 _aNghệ thuật truyền thống
_zNhật Bản
942 _2NDC
_cBOOK