000 00525nam a22001692 4500
999 _c11823
_d11823
008 190917b2004 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _avie
082 0 4 _a495.6
_bS450T
084 _a810.7
_bG6-So71
_2NDC
100 1 _aTrần, Thị Chung Toàn
245 1 0 _aSổ tay động từ phức tiếng Nhật
_cTrần Thị Chung Toàn
260 _aHà Nội
_bĐại học Quốc gia Hà Nội
_c2004
300 _a254 tr.
_c21 cm.
500 _aKHO ĐTH
650 4 _aTiếng Nhật
_vSổ tay
_xTừ phức
942 _cBOOK
_2NDC