000 00718nam a22002053 4500
999 _c11824
_d11824
008 190924b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4872170717
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bN691
084 _a810.7
_bG14-N77-SM
_2NDC
100 1 _a佐々木仁子
245 1 0 _a日本語総まとめ問題集 :
_c佐々木仁子, 松本紀子著
_b日本語能力試験対策 文法・読解編 /
246 3 1 _aNihongo sō matome mondaishū :
_bNihon gonōryokushiken taisaku bunpō dokkai-hen
260 _a東京 :
_bアスク講談社,
_c1990.
300 _a100 p.;
_c 26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiếng Nhật
_xNgữ pháp
_xKiểm tra
700 1 _a松本紀子
942 _cBOOK
_2NDC