000 00589nam a22002050 4500
999 _c11831
_d11831
008 190905b2009 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a9784022616142
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bN691
084 _a810.7
_bG1-N77
_2NDC
245 0 0 _a日本語きほん帳
_c朝日新聞出版編
246 3 1 _aNihongoki hon-chō
260 _a東京
_b朝日新聞出版
_c2009
300 _a341;xxxvi p.
_c15 cm.
490 _a朝日文庫 ; あ47-1
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 1 _a朝日新聞出版編
942 _cBOOK
_2NDC