000 00581nam a22002050 4500
999 _c11841
_d11841
008 190830b1987 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4480041060
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bF993
084 _a801
_bF96
_2NDC
100 1 _a池上, 嘉彦
_d1934-
245 _aふしぎなことば ことばのふしぎ
_c池上嘉彦著
246 3 1 _aFushigina kotoba kotoba no fushigi
260 _a東京
_b筑摩書房
_c1987
300 _a236 p.
_c19 cm.
500 _aKHO ĐTH
650 4 _a言語
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
942 _2NDC
_cBOOK