000 00633nam a22002175 4500
999 _c11846
_d11846
008 190903b1977 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bN691
084 _a810.8
_bKo94
_2NDC
100 1 _a野元,菊雄
245 1 0 _a日本語と文化・社会
_c野元菊雄, 野林正路監修
_n2
_pことばと社会
246 3 1 _aNihongo to bunka shakai
260 _a東京
_b三省堂
_c1977
300 _a296 p.
_c19 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _a日本語
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
650 4 _a言語社会学
700 1 _a野林,正路
942 _2NDC
_cBOOK