000 00511nam a22001931 4500
999 _c11852
_d11852
008 190920b1976 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4040601006
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bK16
084 _a810.7
_bG12-Ka55-G
_2NDC
100 1 _a山田勝美
245 1 0 _a漢字の語源
_c山田勝美著
_b /
246 3 1 _aKanji no gogen
260 _a東京 :
_b角川書店,
_c1976
300 _a509 p. ;
_c19 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiếng Nhật
_xKanji
942 _cBOOK
_2NDC