000 00674nam a22002174 4500
999 _c11875
_d11875
008 190830b1981 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bG329
084 _a801
_bG34
_2NDC
100 1 _a柴谷, 方良
_d1944-
245 1 0 _a言語の構造 : 理論と分析 意味・統語篇
_c柴谷方良, 影山太郎, 田守育啓著
246 3 1 _aGengo no kōzō: Riron to bunseki imi tōgo-hen
260 _a東京
_bくろしお出版
_c1981
300 _a451 p.
_c21 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _a言語学
650 4 _a文法
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
650 4 _a意味論
942 _2NDC
_cBOOK