000 00613nam a22002056 4500
999 _c11877
_d11877
008 190830b2001 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bE34
084 _a809.4
_bE32
_2NDC
100 1 _a影戸,誠
245 _a英語/日本語によるプレゼンテーション
_c影戸誠, 渡辺浩行著
246 3 1 _aEigo/ nihongo ni yoru purezentēshon
260 _a東京
_c2001
300 _a159 p.
_c21 cm.
_eCDG69
500 _aKHO ĐTH
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Anh
700 1 _a渡辺,浩行
942 _2NDC
_cBOOK