000 00656nam a22002299 4500
999 _c11880
_d11880
008 190905b2001 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4757405200
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bU89
084 _a810.7
_bG1-U96
_2NDC
100 1 _a寺内, 弘子
245 1 0 _a歌から学ぶ日本語
_c寺内弘子著
_bLearning Japanese from songs
246 3 1 _aLearning Japanese from songs
246 3 1 _aUta kara manabu nihongo
260 _a東京
_bアルク
_c2001
300 _a110 p.
_c21 cm.
500 _aKHO ĐTH
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
653 _aHọc tiếng Nhật
653 _aBài hát
942 _cBOOK
_2NDC