000 00617nam a22001939 4500
999 _c11890
_d11890
008 190918b1988 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a9784874241813
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bK78
084 _a810.7
_bG7-Ko26
_2NDC
245 0 0 _a講義を聴く技術
_c産業能率短期大学日本語教育研究室 編
246 3 1 _aKōgi o kiku gijutsu
260 _a東京
_b産業能率大学出版部
_c1988
300 _a152 p.
_c21 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 1 _a産業能率短期大学日本語教育研究室 編
942 _cBOOK
_2NDC