000 00636nam a22001813 4500
999 _c11944
_d11944
008 190924b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bN691
084 _a810.7
_bG14-T(A)
_2NDC
245 0 0 _a日本語学力テスト レベルA 過去問題集 :
_c専門教育出版 テスト課
_b 91年版 /
246 3 1 _aNihongo gakuryoku tesuto reberu A kakomondaishū
260 _a東京 :
_b専門教育出版,
_c1991.
300 _a78 p. ;
_c22 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiếng Nhật
_xKiểm tra
_xTrình độ A
710 2 _a専門教育出版 テスト課
942 _cBOOK
_2NDC