000 00615nam a22001816 4500
999 _c11947
_d11947
008 190926b1984 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bN691
084 _a810.7
_bG20-N77-JK
_2NDC
245 0 0 _a日本事情シリーズ 京都・大阪とその周辺 近畿地方
_c日本語教育学会
_b /
246 3 1 _aNihon jijō shirīzu Kyōto Ōsaka to sono shūhen Kinki chihō
260 _a東京 :
_b凡人社,
_c1984.
300 _a51 p. ;
_c22 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 2 _a日本語教育学会
942 _cBOOK
_2NDC