000 00620nam a22001810 4500
999 _c11971
_d11971
008 190830b2003 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bG329
084 _a801
_bG329
_2NDC
245 0 0 _a言語学、日本事情 (日本語教育講座, 3)
_c千駄ヶ谷日本語教育研究所
246 3 1 _aGengo-gaku, Nihon jijō (nihongo kyōiku kōza, 3)
260 _a東京
_b千駄ヶ谷日本語教育研究所
_c2003
300 _a197 p.
_c26 cm.
500 _aKHO ĐTH
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 1 _a千駄ヶ谷日本語教育研究所
942 _2NDC
_cBOOK