000 00610nam a22002053 4500
999 _c11974
_d11974
008 190903b1985 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4758904669
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bN691
084 _a810.7
_bN77
_2NDC
100 1 _a小出, 詞子
_c1921-2002
245 1 0 _a日本語
_c小出詞子著
_bにほんご/にっぽんご
246 3 1 _aNihongo
_bNi hon go/ Nippon go
260 _a東京
_b開拓社
_c1985
300 _a381 p.
_c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _a日本語
_x研究・指導
650 4 _aTiếng Nhật
_xNghiên cứu, giảng dạy
942 _cBOOK
_2NDC