000 00473nam a22001577 4500
999 _c11988
_d11988
008 190906b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bJ35
084 _a810.7
_bG1(1)-J24-K
_2NDC
245 0 0 _aJapanese for busy people
_n1
_p教師用指導書 Teacher's Manual
260 _a東京
_bKodansha International
_c1991
300 _a155 p.
_c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
942 _2NDC
_cBOOK