000 00621nam a22001937 4500
999 _c11998
_d11998
008 190909b1998 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4883192040
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bM665
_223
084 _a810.7
_bG1(1)-Mi38-2O
_2NDC
245 0 0 _aみんなの日本語 初級
_cスリーエーネットワーク
_n2
_p教え方の手引き
246 3 1 _aMin'nanonihongo shokyū
260 _a東京
_bスリーエーネットワーク
_c1998
300 _a242 p.
_c26 cm.
500 _aKHO ĐTH
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 2 _aスリーエーネットワーク
942 _2NDC
_cBOOK