000 00523nam a22001810 4500
999 _c12011
_d12011
008 190909b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bN691
084 _a810.7
_bG1(1)-N77
_2NDC
245 0 0 _a日本語
_c国際学友会日本語学校
_n2
246 3 1 _aNihongo
260 _a東京
_b国際学友会日本語学校
_c1995
300 _a199 p.
_c26 cm.
500 _aKHO ĐTH
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 2 _a国際学友会日本語学校
942 _2NDC
_cBOOK