000 00591nam a22001815 4500
999 _c12016
_d12016
008 190910b1992 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bS556
084 _a810.7
_bG1(1)-Sh64-1-G
_2NDC
245 _a新日本語の基礎
_c海外技術者研修協会編集
_n1
_pGrammatical note in English
246 3 1 _aShin nihongo no kiso
260 _a東京
_bスリーエーネットワーク
_c1992
300 _c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 2 _a海外技術者研修協会編集
942 _2NDC
_cBOOK