000 00625nam a22001930 4500
999 _c12021
_d12021
008 190910b1994 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4883190021
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bS556
084 _a810.7
_bG1(1)-Sh64-2H
_2NDC
245 _a新日本語の基礎
_c海外技術者研修協会編集
_n2
_p標準問題集
246 3 1 _aShin nihongo no kiso
260 _a東京
_bスリーエーネットワーク出版部 編著
_c1994
300 _a66,12 p.
_c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 2 _a海外技術者研修協会
942 _2NDC
_cBOOK