000 00528nam a22001813 4500
999 _c12034
_d12034
008 190911b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bN691
084 _a810.7
_bG1(1)-N77
_2NDC
245 0 0 _a日本語
_c国際学友会日本語学校
_n2
_p練習帳1
246 3 1 _aNihongo
260 _a東京
_b国際学友会
_c1991
300 _a123 p.
_c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 2 _a国際学友会日本語学校
942 _2NDC
_cBOOK