000 00619nam a22001812 4500
999 _c12043
_d12043
008 190912b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bS559
084 _a810.7
_bG1(1)-Sh96-K
_2NDC
245 0 0 _a初級日本語 漢字練習帳
_c東京外国語大学附属日本語学校編著
_n2
_p読み書きテスト
246 3 1 _aShokyū Nihongo kanji renshūchō
260 _a東京
_b三省堂
_c1991
300 _a98 p.
_c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 1 _a東京外国語大学附属日本語学校編著
942 _2NDC
_cBOOK