000 00652nam a22002178 4500
999 _c12049
_d12049
008 190912b1989 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4273023210
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bK82
084 _a810.7
_bG1(2b)-C85
_2NDC
100 1 _a奥村, 訓代
_d1953-
245 1 0 _aコンテンポラリー日本語中級
_c奥村訓代, 松本節子編
246 3 1 _aKontenporarī nihongo chūkyū
260 _a東京
_b桜楓社
_c1989
300 _c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _a日本語
_x研究・指導
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
_xTrung cấp
700 1 _a松本, 節子
942 _cBOOK
_2NDC