000 00575nam a22001812 4500
999 _c12073
_d12073
008 190917b1992 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bJ61
084 _a810.7
_bG2-J54
_2NDC
245 0 0 _aじっせんにほんご
_c国際日本語普及協会
_b指導員用参考書
246 3 1 _aJissen ni hon go
_bShidō-in-yō sankō-sho
260 _a東京
_b国際日本語普及協会
_c1992
300 _a85 p.
_c26 cm.
500 _aKHO ĐTH
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 2 _a国際日本語普及協会
942 _cBOOK
_2NDC