000 00541nam a22001937 4500
999 _c12088
_d12088
008 190918b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4872344154
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bY54
084 _a810.7
_bG7-Y81
_2NDC
100 1 _a片山, 朝雄
_d1927-
245 1 0 _a読む・聞くニュースの日本語
_c片山朝雄著
246 3 1 _aYomu kiku nyūsu no nihongo
260 _a東京
_bアルク
_c1995
300 _a146 p.
_c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiếng Nhật
_xĐọc
942 _cBOOK
_2NDC