000 00591nam a22001934 4500
999 _c12145
_d12145
008 190920b1984 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4893581880
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bS558
084 _a810.7
_bG10(2b)-Sh93
_2NDC
100 1 _a桜井,晴美
245 1 0 _a自然な日本語  中級用会話教材
_c桜井 晴美
_b /
246 3 1 _aShizen'na nihongo chūkyū-yō kaiwa kyōzai
260 _a東京 :
_b凡人社(発売),
_c1984
300 _a112 p. ;
_c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiếng Nhật
_xHội thoại
942 _cBOOK
_2NDC