000 00566nam a22001939 4500
999 _c12170
_d12170
008 190924b1994 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4893580272
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bN691
084 _a810.7
_bG13-Te84-C
_2NDC
100 1 _a石井, 恵理子
245 1 0 _a日本語テスト問題集 聴解編
_c石井恵理子
_b /
246 3 1 _aNihongo tesuto mondaishū chōkai-hen
260 _a東京 :
_b凡人社,
_c1994.
300 _a4,104 p. ;
_c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiếng Nhật
_xĐề thi
942 _cBOOK
_2NDC