000 00589nam a22001933 4500
999 _c12204
_d12204
008 190925b1999 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a9578653514
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bN691
084 _a810.7
_bG14(4K)-N77
_2NDC
100 1 _a中川良雄
245 1 0 _a日本能力試験4級
_c中川良雄
_b綜合問題集 /
246 3 1 _aNihon nōryoku shiken 4-kyū :
_bsōgō mondaishū
260 _a東京 :
_b大新書局印行,
_c1999.
300 _a96 , 12 p. ;
_c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiếng Nhật
_xKiểm tra
_xN4
942 _cBOOK
_2NDC