000 00637nam a22001937 4500
999 _c12218
_d12218
008 190926b2003 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bN691
084 _a811.1
_bN691- O
_2NDC
245 0 0 _a日本語教育講座.
_c千駄ヶ谷日本語教育研究所
_b /
_n II,
_p音声・語彙・意味
246 3 1 _aNihongo kyōiku kōza
260 _a東京 :
_b千駄ヶ谷日本語教育研究所,
_c2003.
300 _a194 p. ;
_c26 cm.
500 _aKHO ĐTH
650 4 _aTiếng Nhật
_xTừ vựng
650 4 _aTiếng Nhật
_xNói
710 1 _a千駄ヶ谷日本語教育研究所
942 _cBOOK
_2NDC