000 00658nam a22002053 4500
999 _c12588
_d12588
008 190918b1968 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a891.7
_bK22
084 _a908.8
_bSe22-18
_2NDC
_2NDC
100 1 _aドストエーフスキイ
245 1 0 _a河出世界文学全集
_cドストエーフスキイ著 ; 米川正夫訳
_nVol. 18
_pカラマーゾフの兄弟
246 3 1 _aKawade sekai bungaku zenshū
260 _a東京
_b河出書房新社
_c1968
300 _a718 p.
_c23 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiểu thuyết Nga
650 4 _aVăn học Nga
700 1 _a米川正夫
_e
942 _cBOOK
_2NDC