000 00536nam a22001939 4500
999 _c12674
_d12674
008 190923b1975 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4079085443
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a895.6
_bH827
084 _a913.6
_bH93
_2NDC
_2NDC
100 1 _a三浦, 綾子
245 1 0 _a細川ガラシャ夫人
_c三浦, 綾子
_b /
_n ,
246 3 1 _aHosokawa garasha fujin
260 _a東京
_b主婦の友社
_c1975
300 _a383 p.
_c19 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aVăn học Nhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC