000 00529nam a22001939 4500
999 _c12684
_d12684
008 190924b1992 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4106201453
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a895.6
_bM678
084 _a913.6
_bMi53
_2NDC
_2NDC
100 1 _a三島由紀夫
245 1 0 _a三島由紀夫集
_c三島由紀夫
_b /
_n ,
246 3 1 _aMishima yukio-shū
260 _a東京
_b新潮社
_c1992
300 _a515 p.
_c20 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiểu thuyết Nhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC