000 00545nam a22001937 4500
999 _c12692
_d12692
008 190924b2014 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4022572442
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a895.6
_bR626
084 _a913.6
_bR49
_2NDC
_2NDC
100 1 _a宮部, みゆき
_d1960-
245 1 0 _a理由
_c宮部みゆき著
_c(新潮文庫, み-22-13)
_b /
_n ,
246 3 1 _aRiyū
260 _a東京
_b新潮社
_c2014
300 _a573 p.
_c16 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiểu thuyết Nhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC