000 00521nam a22001812 4500
999 _c12707
_d12707
008 190924b1965 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a895.6
_bS556
084 _a913.6
_bSh63-9
_2NDC
_2NDC
100 1 _a吉川英治
245 1 0 _a新・平家物語
_c吉川英治
_b /
_nT. 9
246 3 1 _aShin hirayamonogatari (daikyūkan)
260 _a東京
_b朝日新聞社
_c1965
300 _a538 p.
_c23 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiểu thuyết Nhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC