000 00553nam a22001932 4500
999 _c12717
_d12717
008 190924b1965 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a952.03
_bY195
084 _a913.6
_bY31
_2NDC
_2NDC
100 1 _a阿川, 弘之
_d1920-2015
245 1 0 _a山本五十六
_c阿川弘之
_b /
_n ,
246 3 1 _aYamamoto isoroku
260 _a東京
_b新潮社版
_c1965
300 _a327 p.
_c20 cm.
500 _aKHO ĐTH
600 _a山本, 五十六
_d1884-1943
650 4 _aLịch sử
_xNhân vật
_zNhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC