000 | 00592nam a22002056 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12741 _d12741 |
||
008 | 190925b1968 ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
041 | 0 | _ajpn | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.6 _bG324 |
084 |
_a913.8 _bG34 _2NDC _2NDC |
||
100 | 1 | _a長崎, 源之助 | |
245 |
_aゲンのいた谷 _c長崎, 源之助 _b / _n , |
||
246 | 3 | 1 | _aGen noita tani |
260 |
_a東京 _b実業之日本社 _c1968 |
||
300 |
_a253 p. _c22 cm. |
||
500 | _aKHO THỦ ĐỨC | ||
650 | 4 | _aVăn học thiếu nhi | |
650 | 4 | _aVăn học Nhật Bản | |
650 | 4 | _aSách cho người khiếm thị | |
942 |
_cBOOK _2NDC |