000 00545nam a22001813 4500
999 _c12778
_d12778
008 190926b1965 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a895.6
_bG325
084 _a918.6
_bG34-17
_2NDC
_2NDC
100 1 _a永井荷風集
245 1 0 _a現代文学大系, 17 永井荷風集
_c永井荷風集
_b /
_n ,
246 3 1 _aGendai bungaku taikei, 17 nagai kafū-shū
260 _a東京
_b筑摩書房
_c1965
300 _a495 p.
_c20 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aVăn học Nhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC