000 00541nam a22001817 4500
999 _c12782
_d12782
008 190926b1963 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a895.6
_bG325
084 _a918.6
_bG34-21
_2NDC
_2NDC
100 1 _a志賀直哉
245 1 0 _a現代文学大系
_c志賀直哉
_b /
_nVol. 21
_p志賀直哉集
246 3 1 _aGendai bungaku taikei, 21 shiga naoya-shū
260 _a東京
_b筑摩書房
_c1963
300 _a510 p.
_c20 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aVăn học Nhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC