000 00529nam a22001815 4500
999 _c12810
_d12810
008 191001b1965 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a895.6
_bG325
084 _a918.6
_bG34-49
_2NDC
_2NDC
100 1 _a伊藤整
245 1 0 _a現代文学大系
_c伊藤整
_b /
_nVol. 49
_p伊藤整集
246 3 1 _aGendai bungaku taikei, 49 itō sei-shū
260 _a東京
_b筑摩書房
_c1965
300 _a488 p.
_c20 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aVăn học Nhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC