000 00539nam a22001811 4500
999 _c12816
_d12816
008 191001b1966 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a895.6
_bG325
084 _a918.6
_bG34-55
_2NDC
_2NDC
100 1 _a野間宏集
245 1 0 _a現代文学大系
_c野間宏集
_b /
_nVol. 55
_p野間宏集
246 3 1 _aGendai bungaku taikei, 55 noma hiroshi-shū
260 _a東京
_b筑摩書房
_c1966
300 _a498 p.
_c20 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aVăn học Nhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC