000 | 00584nam a22001935 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12980 _d12980 |
||
008 | 190917b2003 ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.6 _bH103M |
084 |
_a810.7 _bTr2-H(2) |
||
100 | 1 | _aTrần, Việt Thanh | |
245 |
_a24 qui tắc học Kanji trong tiếng Nhật _cTrần Việt Thanh _bTập 2 |
||
246 | 3 | 1 |
_a日本語の漢字を学ぶ24の法則 _bVol. 2 |
260 |
_aNXB TRẺ _c2003 |
||
300 | _c21 cm. | ||
500 | _aKHO THỦ ĐỨC | ||
650 | 4 |
_aTiếng Nhật _xQuy tắc |
|
650 | 4 |
_aTiếng Nhật _xKanji |
|
942 |
_cBOOK _2NDC |