000 | 00569nam a22002050 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12995 _d12995 |
||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.6 _bCH527Đ |
084 |
_a913 _bMe39 |
||
100 | 1 | _aMidorikawa Shinichiro | |
245 | 1 |
_aChuyện đồng thoại Nhật bản _cMidorikawa Shinichiro;Phan An dịch _b / _n , |
|
246 | 3 | 1 | _a姪に読ませる物語 |
260 |
_a : _b , _c . |
||
300 |
_a tr.; _c cm. + |
||
500 | _aKHO THỦ ĐỨC | ||
650 | 4 | _aVăn học thiếu nhi | |
651 | 4 | _2Nhật Bản | |
653 | _aTruyện ngắn | ||
700 | 1 |
_aPhan An _edịch |
|
942 |
_cBOOK _2NDC |