000 | 00444nam a22001693 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12998 _d12998 |
||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.6 _bĐ429Đ |
084 |
_a913 _bMu43-H |
||
100 | 1 | _aMurakami, Haruki | |
245 | 1 |
_aĐom đóm _cMurakami Haruki _b / _n , |
|
260 |
_a : _b , _c . |
||
300 |
_a tr.; _c cm. + |
||
500 | _aKHO THỦ ĐỨC | ||
650 | 4 |
_aVăn học Nhật Bản _vTruyện ngắn |
|
650 | 4 | _aTruyện ngắn Nhật Bản | |
942 |
_cBOOK _2NDC |