000 | 00523nam a22001810 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13005 _d13005 |
||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.635 _bS111M |
084 |
_a913 _bMu43-R |
||
100 | 1 | _aRyu, Murakami | |
245 | 1 |
_a69 _cRyu Murakami _b / _n , |
|
260 |
_a : _b , _c . |
||
300 |
_a tr.; _c cm. + |
||
500 | _aKHO THỦ ĐỨC | ||
650 | 4 |
_aLịch sử xã hội _vTiểu thuyết _y1960-1970 |
|
650 | 4 |
_aThanh niên _vTiểu thuyết _zNhật Bản |
|
651 | 4 |
_vTiểu thuyết _xLịch sử _y1945-1989 _aNhật Bản |
|
942 |
_cBOOK _2NDC |