000 | 00486nam a22001811 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13006 _d13006 |
||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.6 _bNH556Đ |
084 |
_a913 _bMu43-R |
||
100 | 1 | _aRyu, Murakami | |
245 | 1 |
_aNhững đứa trẻ bị bỏ rơi trong tủ gửi đồ _cRyu Murakami _b / _n , |
|
260 |
_a : _b , _c . |
||
300 |
_a tr.; _c cm. + |
||
500 | _aKHO THỦ ĐỨC | ||
650 | 4 | _aVăn học hiện đại | |
651 | 4 | _aNhật Bản | |
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_cBOOK _2NDC |